overhang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhang
Phát âm : /'ouvəhæɳ/
+ danh từ
- phần nhô ra
- độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]
+ động từ overhung
- nhô ra ở trên
- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhang"
Lượt xem: 492