--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overladen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overladen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overladen
Phát âm : /'ouvə'leidn/
+ tính từ
chất quá nặng
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
overladen
:
chất quá nặng
+
yourself
:
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mìnhyou mush wash yourself mày phải tắm rửa điyou yourself said so; you said so yourself chính anh đã nói thếyou are not quite yourself today hôm nay anh không được bình thườnghelp yourself to some more meat mời anh xơi thêm thịthow's yourself? (từ lóng) còn anh có khoẻ không?be yourself! hãy trấn tĩnh lại!
+
monstrous
:
kỳ quái, quái dị
+
droll
:
khôi hài, buồn cười, như trò hề
+
độc lập
:
Independent