--

overlaid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlaid

Phát âm : /'ouvəlei/

+ danh từ

  • vật phủ (lên vật khác)
  • khăn trải giường
  • khăn trải bàn nhỏ
  • (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
  • (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]

+ ngoại động từ

  • che, phủ

+ thời quá khứ của overlie

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overlaid"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overlaid"
    overlaid overload
Lượt xem: 297