--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overlain
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overlain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlain
Phát âm : /,ouvə'lai/
+ ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
overlain
:
đặt lên trên, che, phủ