--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overlordship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overlordship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overlordship
Phát âm : /'ouvə,lɔ:dʃip/
+ danh từ
cương vị chúa tể
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
overlordship
:
cương vị chúa tể
+
giả dạng
:
Disguise oneself as, wear a disguiseGiả dạng làm người đi buônTo disguise onesef as a mechant