--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overpopulated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overpopulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overpopulated
Phát âm : /'ouvə'pɔpjuleitid/
+ tính từ
đông dân quá
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
overpopulated
:
đông dân quá
+
consanguinity
:
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
+
foolhardiness
:
sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ
+
elevator girl
:
nữ giám sát thang máy
+
ovoviviparity
:
(động vật học) sự đẻ trứng thai