--

overprint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overprint

Phát âm : /'ouvəprint/

+ danh từ

  • (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)
  • tem có chữ in đè lên

+ ngoại động từ

  • (ngành in) in đè lên (tem)
Từ liên quan
Lượt xem: 172