--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oversailing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oversailing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversailing
Phát âm : /'ouvə'seiliɳ/
+ tính từ
(kiến trúc) nhô ra
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
oversailing
:
(kiến trúc) nhô ra