--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oversensitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oversensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversensitive
Phát âm : /'ouvə'sensitiv/
+ tính từ
quá nhạy cảm
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
oversensitive
:
quá nhạy cảm
+
rhymer
:
người làm thơ; người biết làm thơ
+
lững thững
:
walk with deliberate steps, stroll, ambleChiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồTo stroll on the lake's shore on an evening after dinner