oversewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversewn
Phát âm : /'ouvə'soun/
+ ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn
- may nối vắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversewn"
Lượt xem: 345