overstride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstride
Phát âm : /'ouvə'straid/
+ ngoại động từ overstrode overstridden
- vượt, hơn, trội hơn
- đứng giạng háng lên, cưỡi
- khống chế, áp đảo
- bước qua
- bước dài bước hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overstride"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overstride":
overstride overstrode
Lượt xem: 331