--

overtaken

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtaken

Phát âm : /,ouvə'teikn/

+ ngoại động từ overtook; overtaken

  • bắt kịp, vượt
  • xảy đến bất thình lình cho (ai)

+ nội động từ

  • vượt
    • never overtake on a curve
      không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
  • to be overtaken in drink
    • say rượu
Lượt xem: 342