--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overtoiled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overtoiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtoiled
Phát âm : /'ouvə'tɔild/
+ tính từ
phải làm việc quá sức
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
overtoiled
:
phải làm việc quá sức