--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overturned chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
complicate
:
làm phức tạp, làm rắc rốito complicate matters làm cho vấn đề phức tạp
+
blockading
:
chặn, làm tắc nghẽn lối ra vào của các hải cảng hay bến tàu
+
colorectal
:
liên quan tới, hoặc ảnh hưởng tới ruột kết và ruột thẳng (trực tràng)
+
complicacy
:
sự phức tạp, sự rắc rối
+
rút lại là
:
Boil down tọVấn đề thực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giớiThe issue really boils down to the border dispute