overwhelming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwhelming
Phát âm : /,ouvə'welmiɳ/
+ tính từ
- tràn ngập
- quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
- overwhelming majoprity
đa số trội hơn, đa số át hẳn
- overwhelming majoprity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consuming overpowering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwhelming"
Lượt xem: 864