owner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: owner
Phát âm : /'ounə/
+ danh từ
- người chủ, chủ nhân
- the owner
- (từ lóng) thuyền trưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
possessor proprietor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "owner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "owner":
oner owner - Những từ có chứa "owner":
clownery co-owner co-ownership employee ownership employee stock ownership plan landowner mill-owner owner ownerless ownership more... - Những từ có chứa "owner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ nhân chủ nhà gá chủ nô ăn mừng châu lân tết
Lượt xem: 205