--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oxbow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oxbow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxbow
Phát âm : /'ɔksbou/
+ danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
oxbow
:
vòng cổ (ở ách trâu bò)