oxidizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxidizer
Phát âm : /'ɔksidaizə/
+ danh từ (hoá học)
- chất oxy hoá
- máy oxy hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oxidant oxidiser oxidizing agent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxidizer"
- Những từ có chứa "oxidizer":
deoxidizer oxidizer
Lượt xem: 636