oxytone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oxytone
Phát âm : /'ɔksitoun/
+ danh từ
- từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oxytone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oxytone":
octane oxytone - Những từ có chứa "oxytone":
oxytone paroxytone
Lượt xem: 277