--

oyster-bar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oyster-bar

Phát âm : /'ɔistəbɑ:/

+ danh từ

  • quầy bán sò (ở khách sạn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oyster-bar"
  • Những từ có chứa "oyster-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngao hàu trai
Lượt xem: 348