--

oyster-bed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oyster-bed

Phát âm : /'ɔistəbæɳk/ Cách viết khác : (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/

+ danh từ

  • bãi nuôi sò (ở biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oyster-bed"
  • Những từ có chứa "oyster-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngao hàu trai
Lượt xem: 279