--

oyster-partty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oyster-partty

Phát âm : /'ɔistə'pæti/

+ danh từ

  • sò tẩm bột rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oyster-partty"
  • Những từ có chứa "oyster-partty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngao hàu trai
Lượt xem: 288