--

oằn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn

+ verb  

  • to bend; to sag; to curve
    • cái đinh oằn mất rồi
      the nail has curved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oằn"
Lượt xem: 601