oằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn+ verb
- to bend; to sag; to curve
- cái đinh oằn mất rồi
the nail has curved
- cái đinh oằn mất rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oằn"
Lượt xem: 640
Từ vừa tra