--

glory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glory

Phát âm : /'glɔ:ri/

+ danh từ

  • danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
  • vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
  • hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
    • to go to glory
      (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
    • to send to glory
      (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
  • vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
  • thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
    • to be in one's glory
      trong thời kỳ vinh hiển
  • glory!; glory! be!
    • (thông tục) khoái quá

+ nội động từ

  • tự hào, hãnh diện
    • to glory in soemething
      lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glory"
Lượt xem: 543