--

pachyderm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pachyderm

Phát âm : /'pækidə:m/

+ danh từ

  • (động vật học) loài vật da dày
  • con voi
  • (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pachyderm"
Lượt xem: 564