pachyderm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pachyderm
Phát âm : /'pækidə:m/
+ danh từ
- (động vật học) loài vật da dày
- con voi
- (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pachyderm"
- Những từ có chứa "pachyderm":
pachyderm pachydermatous
Lượt xem: 621