pacificator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pacificator
Phát âm : /pə'sifikeitə/
+ danh từ
- người bình định; người dẹp yên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pacificator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pacificator":
pacificator pacificatory - Những từ có chứa "pacificator":
pacificator pacificatory
Lượt xem: 538