pagoda-tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pagoda-tree
Phát âm : /pə'goudətri:/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đa
- (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng
- to shake the pagoda-tree
làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
- to shake the pagoda-tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pagoda-tree"
Lượt xem: 375