--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pall-bearer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pall-bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pall-bearer
Phát âm : /'pɔ:l,beərə/
+ danh từ
người hộ tang bên quan tài
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
pall-bearer
:
người hộ tang bên quan tài
+
antsy
:
bồn chồn, lo lắng, hay bực dọc, không thấy thoải mái