--

palmate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palmate

Phát âm : /'pælmit/ Cách viết khác : (palmated) /'pælmeitid/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình chân vịt (lá)
  • (động vật học) có màng (chân chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palmate"
Lượt xem: 288