--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
panamanian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
panamanian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panamanian
Phát âm : /,pænə'meinjən/
+ tính từ
(thuộc) Pa-na-ma
+ danh từ
người Pa-na-ma
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
panamanian
:
(thuộc) Pa-na-ma
+
arrearage
:
sự chậm trễ, sự dây dưa
+
desert four o'clock
:
loài cây dại có hoa hình ống, màu hồng nở về ban đêm, sống trên các vùng sa mạc
+
money's-worth
:
vật thay tiền
+
sea-pike
:
(động vật học) cá nhái