--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pancratium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pancratium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pancratium
Phát âm : /pæn'kreiʃiəm/
+ danh từ
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)
Lượt xem: 130
Từ vừa tra
+
pancratium
:
(thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)