panic-stricken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panic-stricken
Phát âm : /'pænik,strikən/
+ tính từ
- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
panicky panicked panic-struck terrified frightened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "panic-stricken"
Lượt xem: 459