--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pannikin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pannikin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pannikin
Phát âm : /'pænikin/
+ danh từ
chén nhỏ (bằng kim loại)
chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...)
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
pannikin
:
chén nhỏ (bằng kim loại)