papyrus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: papyrus
Phát âm : /pə'paiərai/
+ danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/
- cây cói giấy
- giấy cói
- (số nhiều) sách giấy cói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Egyptian paper reed Egyptian paper rush paper rush paper plant Cyperus papyrus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "papyrus"
- Những từ có chứa "papyrus":
cyperus papyrus papyrus - Những từ có chứa "papyrus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy cói Chăm
Lượt xem: 682