paradisaical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paradisaical
Phát âm : /,pærə'disiæk/ Cách viết khác : (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'sei
+ tính từ
- như ở thiên đường, cực lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paradisiacal paradisiac paradisaic paradisal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paradisaical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paradisaical":
paradisaical paradisiacal paradisial paradisical paradoxical
Lượt xem: 274