paraffin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paraffin
Phát âm : /'pærəfin/
+ danh từ
- (hoá học) Parafin
+ ngoại động từ
- đắp parafin; chữa bằng parafin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paraffin oil methane series alkane series alkane paraffin series paraffin wax
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paraffin"
- Những từ có chứa "paraffin":
paraffin paraffin oil
Lượt xem: 358