paraguay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paraguay
Phát âm : /'pærəgwai/
+ danh từ
- (thực vật học) chè matê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Paraguay Republic of Paraguay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paraguay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "paraguay":
paraguay parkway piragua - Những từ có chứa "paraguay":
paraguay paraguayan
Lượt xem: 573