--

parallelism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parallelism

Phát âm : /'pærəlelizm/

+ danh từ

  • sự song song; tính song song
  • sự tương đương; tính tương đương
  • (văn học) cách đổi, lối song song
  • (ngôn ngữ học) quan hệ song song
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parallelism"
Lượt xem: 391