parallelogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parallelogram
Phát âm : /,pærə'leləgræm/
+ danh từ
- (toán học) hình bình hành
- parallelogram of forces
- (vật lý) hình bình hành lực
Lượt xem: 701