--

paramagnetic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paramagnetic

Phát âm : /,pærəmæg'netik/

+ tính từ

  • (y học) thuận từ
    • paramagnetic body
      chất thuận từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paramagnetic"
Lượt xem: 449