--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
paramilitary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
paramilitary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paramilitary
Phát âm : /,pærə'militəri/
+ tính từ
nửa quân sự
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
paramilitary force
paramilitary unit
paramilitary organization
paramilitary organisation
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
paramilitary
:
nửa quân sự