--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ paranormal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pica
:
(ngành in) có chữ tosmall pica cỡ 10double pica cỡ 20
+
spokewise
:
xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa)
+
đường đường
:
Stately, having a stately brearingĐường đường chính chínhOpenly, overtlyCứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mởJust do that openly without any secretiveness
+
bauxite
:
(khoáng chất) bauxit
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people