--

đục khoét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đục khoét

+  

  • Squeeze money from,squeeze
    • Quan lại đục khoét dân
      The mandarins squeezed the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đục khoét"
Lượt xem: 647