parasitical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parasitical
Phát âm : /,pærə'sitik/ Cách viết khác : (parasitical) /,pærə'sitikəl/
+ tính từ
- ăn bám, ký sinh; do ký sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parasitic leechlike bloodsucking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parasitical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parasitical":
parasitical practical puristical
Lượt xem: 321