--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parasitism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parasitism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parasitism
Phát âm : /'pærəsaitizm/
+ danh từ
tính chất ăn bám; sự ký sinh
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
parasitism
:
tính chất ăn bám; sự ký sinh
+
diếp
:
(thường gọi rau diếp) Lettuce
+
treo
:
to hang, to suspend to suspend, to put aside
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
isoperimetrical
:
(toán học) đẳng cấu