--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
parathyroid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
parathyroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parathyroid
Phát âm : /,pærə'θairouid/
+ danh từ
(giải phẫu) tuyến cận giáp
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
parathyroid
:
(giải phẫu) tuyến cận giáp
+
perishing
:
(từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi đượcin perishing cold rét chết đi được
+
dân doanh
:
(ít dùng) như tư doanh
+
khủng khiếp
:
terrible, horrible
+
crooked
:
cong, oằn, vặn vẹo; xoắn