--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
paratyphoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
paratyphoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paratyphoid
Phát âm : /'pærə'taifɔid/
+ danh từ
(y học) bệnh phó thương hàn
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
paratyphoid
:
(y học) bệnh phó thương hàn
+
dolichos
:
loài cây leo thuộc họ đậu
+
serendipity
:
khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn)
+
suy suyễn
:
Be harmedĐồ đạc không suy suyểnNo harm was done to the furniture; the furniture was still intact
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)