parcenary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parcenary
Phát âm : /'pɑ:sinəri/
+ danh từ
- (pháp lý) sự thừa kế chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parcenary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "parcenary":
parcenary parcener - Những từ có chứa "parcenary":
coparcenary parcenary
Lượt xem: 163