--

parenchymatous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parenchymatous

Phát âm : /,pæreɳ'kimətəs/

+ tính từ

  • (sinh vật học) tựa nhu mô
  • gồm nhu mô
Lượt xem: 174