--

paris doll

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paris doll

Phát âm : /'pærisdɔl/

+ danh từ

  • người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paris doll"
  • Những từ có chứa "paris doll" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    búp bê âu yếm ba lê
Lượt xem: 141